Từ điển Thiều Chửu
燄 - diễm
① Lửa cháy leo, ngọn lửa. ||② Khí thế nồng nàn.

Từ điển Trần Văn Chánh
燄 - diễm
Như 焰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
燄 - diễm
Ngọn lửa, lửa cháy sáng. Cũng đọc Diệm.